Tên sản phẩm Danh mục sản phẩm |
BOÄ SAÙCH GIAÙO KHOA năm học 2013 | ||||||
GIÁ BÌA | GIÁ ĐÃ GIẢM 10% | |||||
Sách giáo khoa |
Sách bài tập |
Số cuốn |
Sách giáo khoa (10%) |
Sách bài tập (10%) |
Nguyên bộ | |
Lớp 1 | 47,500 | 36,400 | 14 | 42,750 | 32,760 | 76,000 |
Lớp 2 | 45,300 | 39,000 | 14 | 40,770 | 35,100 | 76,000 |
Lớp 3 | 49,000 | 45,200 | 14 | 44,100 | 40,680 | 85,000 |
Lớp 4 | 77,700 | 71,600 | 21 | 69,930 | 64,440 | 134,000 |
Lớp 5 | 78,300 | 76,700 | 21 | 70,470 | 69,030 | 140,000 |
Lớp 6 | 97,700 | 90,000 | 24 | 87,930 | 81,000 | 169,000 |
Lớp 7 | 114,500 | 97,900 | 24 | 103,050 | 88,110 | 191,000 |
Lớp 8 | 124,200 | 117,500 | 26 | 111,780 | 105,750 | 218,000 |
Lớp 9 | 114,500 | 113,100 | 25 | 103,050 | 101,790 | 205,000 |
Lớp 10 (C) | 141,400 | 122,500 | 25 | 127,260 | 110,250 | 238,000 |
Lớp 11 (C) | 144,000 | 91,600 | 25 | 129,600 | 82,440 | 212,000 |
Lớp 12 (C) | 153,500 | 93,500 | 25 | 138,150 | 84,150 | 222,000 |
Lớp 10 (NC)A | 153,400 | 112,700 | 25 | 138,060 | 101,430 | 239,000 |
Lớp 11 (NC)A | 151,300 | 104,600 | 25 | 136,170 | 94,140 | 230,000 |
Lớp 12 (NC)A | 166,800 | 110,500 | 25 | 150,120 | 99,450 | 250,000 |
GIẤY NYLON BAO SÁCH LOẠI DÀY | ||||||
Số tờ | Giá tại Nsách | Giá bán đã giảm | Ghi chú | Loại mỏng | ||
Lớp 1 | 14 | 14,000 | 10,000 | Đã bao gồm giấy bao sách mỹ thuật, vẽ | 8,000 | |
Lớp 2 | 14 | 14,000 | 10,000 | 8,000 | ||
Lớp 3 | 14 | 14,000 | 10,000 | 8,000 | ||
Lớp 4 | 21 | 21,000 | 17,000 | 12,000 | ||
Lớp 5 | 21 | 21,000 | 17,000 | 12,000 | ||
Lớp 6 | 24 | 24,000 | 19,000 | 13,000 | ||
Lớp 7 | 24 | 24,000 | 19,000 | 13,000 | ||
Lớp 8 | 26 | 26,000 | 21,000 | 14,000 | ||
Lớp 9 | 25 | 25,000 | 20,000 | 14,000 | ||
Lớp 10 (C) | 25 | 25,000 | 20,000 | 14,000 | ||
Lớp 11 (C) | 25 | 25,000 | 20,000 | 14,000 | ||
Lớp 12 (C) | 25 | 25,000 | 20,000 | 14,000 |
TẬP, VỞ, DỤNG CỤ HỌC SINH VÀ VĂN PHÒNG PHẨM | ||||
LOẠI | Giá bán | Giá bán đã giảm |
Ghi chú | |
TẬP, VỞ HỌC SINH, SINH VIÊN | ||||
Tập Bạn Nhỏ_96 trang_Hòa Bình | 7,000 | 6,300 | HS cấp 1 viết bút mực | |
Tập ACB_96 trang_Hòa Bình | 6,000 | 5,400 | HS cấp 1 viết bút mực | |
Tập Vibook 100 trang_Vĩnh Tiến | 7,300 | 6,600 | HS cấp 1 viết bút mực | |
Tập AVH_Hương Kiến Thành | 5,400 | 4,900 | HS cấp 1 viết bút mực | |
Tập Pororo 96 trang | 4,200 | 3,800 | HS cấp 2,3, sinh viên | |
Tập Pororo 200 trang | 8,400 | 7,600 | HS cấp 2,3, sinh viên | |
Tập Làng Hương 96 trang _Tiến Phát | 3,000 | 2,700 | HS cấp 2,3, sinh viên | |
Tập sinh viên khổ lớn 200 trang_Starbook TSV02 | 12,480 | 11,200 | HS cấp 2,3, sinh viên | |
GIÂY BAO TẬP, NHÃN | ||||
Giấy bao tập màu thủ công và bao nylon | 1,200 | 1,000 | ||
Giấy bao tập in hình, nhãn và bao nylon | 1,500 | 1,000 | ||
Bao nylon sách dày | 1,000 | 900 | ||
Bao nylon sách mỏng | 700 | 600 | ||
Bao nylon tập dày | 1,000 | 900 | ||
Bao nylon tập mỏng | 700 | 600 | ||
Giấy nhãn có keo lớn 10 ô | 1,500 | 1,000 | ||
Giấy nhãn có keo lớn 8 ô | 1,500 | 1,000 | ||
Giấy nhãn có keo lớn 6 ô | 1,500 | 1,000 | ||
Giấy nhãn có keo nhỏ 10 ô | 1,500 | 1,000 | ||
BÌA LÓT TAY TẬP, BÌA LÓT TAY SÁCH | ||||
Bìa lót tay tập | 2,500 | 2,000 | ||
Bìa lót tay sách | 3,000 | 2,500 | ||
BÚT CHÌ | ||||
Bút chì 2B Thiên Long | 3,000 | 2,700 | ||
Bút chì 2B KOH | 2,200 | 2,000 | ||
Bút chì 2B Marco | 2,800 | 2,500 | ||
Bút chì 2B Thái Lan | 2,200 | 2,000 | ||
CHUỐT BÚT CHÌ | ||||
Chuốt bút chì hình trái tim | 1,200 | 1,000 | ||
GÔM, BÚT XÓA, XÓA KÉO | ||||
Gôm Thiên Long | 3,000 | 2,500 | ||
Gôm Pentel | 6,500 | 6,000 | ||
Gôm ABC | 2,000 | 1,500 | ||
Bút xóa Ozone Safe | 6,000 | 5,000 | ||
Xóa kéo | 20,000 | 18,000 | ||
BÚT GEL, BÚT LÔNG, BÚT KIM TUYẾN | ||||
Bút Gel Dream Me_Thiên Long | 5,000 | 4,500 | ||
Bút lông kim FL04- Beebee | 4,500 | 4,000 | ||
Bút kim tuyến | 3,000 | 2,000 | ||
BÚT MÁY | ||||
Bút máy FT 018 _Thiên Long | 18,000 | 15,000 | ||
Bút máy viết chữ đẹp Văn Hoa _ BM05 | 33,000 | 30,000 | ||
Bút máy viết chữ đẹp Văn Hoa _ VH25 | 28,000 | 25,000 | ||
BÚT BI | ||||
Bút bi TL027_Thiên Long | 3,000 | 2,500 | ||
Bút bi Thái Lan | 2,500 | 2,200 | ||
Bút bi dài | 2,500 | 2,000 | ||
THƯỚC | ||||
Thước Kim Nguyên 2 tấc | 4,000 | 3,000 | ||
Thước Kim Nguyên 3 tấc | 5,000 | 4,000 | ||
Thước dẻo 2 tấc | 2,000 | 2,000 | ||
Thước dẻo 3 tấc | 3,000 | 3,000 | ||
Thước dẻo 1.5 tấc | 2,000 | 1,500 | ||
Thước lược nhỏ | 4,500 | 4,000 | ||
Thước lược lớn | 5,500 | 5,000 | ||
Thước parabol_Win | 3,000 | 2,000 | ||
Thước Eke 2cây -Win | 4,000 | 3,000 | ||
Thước đo độ | 3,000 | 2,000 | ||
BÚT SÁP MÀU, SÁP NẶN | ||||
Sáp màu Win 24 màu | 20,000 | 19,000 | ||
Sáp màu Win 18 màu | 12,000 | 11,000 | ||
Sáp màu Win 12 màu | 9,000 | 8,000 | ||
Đất nặn 5 màu Hoa Đào | 5,000 | 4,500 | ||
Đất nặn 10 màu Hoa Đào | 10,000 | 9,000 | ||
BÚT LÔNG MÀU, MÀU NƯỚC | ||||
Bút lông màu 2 đầu 12 màu FP-C01_Thiên Long | 12,000 | 11,000 | Trẻ từ 3 tuổi trở lên | |
Bút lông màu 12 màu _Hán Minh | 15,000 | 14,000 | ||
Màu nước + cọ vẽ 12 màu Win Q | 20,000 | 19,000 | ||
Bút lông dầu 2 đầu Marker _Pilot | 4,000 | 3,000 | ||
Bút bảng trắng WB-03 Thiên Long | 6,000 | 5,500 | ||
GIẤY THỦ CÔNG, KÉO HỌC SINH | ||||
Giấy thủ công mỏng k keo 7 màu /xấp | 2,000 | 1,500 | ||
Giấy thủ công có keo 7 màu/xấp | 5,000 | 4,500 | ||
Kéo nhỏ học sinh | 3,000 | 2,500 | ||
Kéo nhỏ học sinh loại tốt | 5,000 | 4,500 | ||
HỒ | ||||
Hồ khô | 4,000 | 3,500 | ||
Hồ nước | 2,000 | 1,500 | ||
PhẤN VÀ ĐỒ LAU BẢNG | ||||
Phấn không bụi MIC | 3,000 | 2,500 | ||
Đồ Lau Bảng | 2,000 | 1,500 | ||
Phấn và đồ lau bảng MIC | 4,000 | 3,500 | ||
Bộ bảng, bút lông, đồ lau Win Q | 16,000 | 15,000 | ||
BÓP, HỘP BÚT NHỰA | ||||
Bóp nhựa 004 | 20,000 | 18,000 | ||
Bóp mặt cười 2D | 15,000 | 12,000 | ||
Bóp nhựa có bút chì, gôm | 15,000 | 15,000 | ||
KHĂN | ||||
Khăn giấy khô | 2,000 | 1,500 | ||
Khăn giấy khô Tempo | 4,000 | 3,500 | ||
Khăn ướt | 10,000 | 8,000 | ||
MÁY BẤM KIM VÀ KIM BẤM | ||||
Máy bấm kim số 10 | 20,000 | 18,000 | ||
Kim bấm số 10 _Việt Đức | 3,000 | 2,500 | 1 hộp lớn 20 hộp nhỏ: 45.000 | |
Đồ bấm số 3 | 38,000 | 35,000 | ||
Kim bấm số 3 _Việt Đức | 5,000 | 5,000 | 1 hộp lớn 10 hộp nhỏ: 46.000 | |
BÌA CÂY, BÌA NÚT | ||||
Bìa cây | 2,500 | 2,000 | ||
Bìa nút | 3,000 | 2,800 | ||
CẦU ĐÁ | ||||
Cầu đá tốt | 7,000 | 6,000 | ||
KHẨU TRANG, VỚ_VẬT DỤNG TRÁNH NẮNG | ||||
Khẩu trang nam Kissyr | 6,000 | 5,000 | ||
Vớ da nữ loại ngắn Love No.3375 ren | 10,000 | 8,500 | ||
Vớ da nữ loại ngắn Love No.3375 không ren | 8,000 | 7,000 | ||
CÁC LOẠI VẬT DỤNG, MẪU BIỂU KHÁC | ||||
Bao thư (1 xấp / 9 cái) | 5,000 | 3,000 | ||
Keo dán voi 502 | 5,000 | 4,500 | ||
Kềm cắt móng Nghĩa M23 | 48,000 | 45,000 | ||
Kềm cắt da Nghĩa M23 | 41,000 | 39,000 | ||
Bao hồ sơ giấy | 2,000 | 1,000 | ||
Mẫu Giấy chứng nhận sức khỏe | 1,000 | 500 | ||
Mẫu Giấy chứng nhận hạnh kiểm | 1,000 | 500 | ||
Mẫu Sơ yếu lý lịch | 1,000 | 500 | ||
Mẫu Đơn xin việc | 1,000 | 500 | ||
Nếu quý khách cần mặt hàng nào ngoài danh sách nêu trên, vui lòng liên hệ với chúng tôi : | ||||
Điện thoại : 091 684 0004 _Mai | ||||
Mail : chhanhphuc@gmail.com | ||||
Xin chân thành cảm ơn sự quan tâm và ủng hộ của quý khách! |
Đang truy cập: 2 Trong ngày: 46 Trong tuần: 514 Lượt truy cập: 3539452 |
HAPPYSTORE.VN CHUYÊN BÁN SỈ, BÁN LẺ, GIÁ SỈ, GIÁ RẺ, GIAO HÀNG TẬN NƠI
VĂN PHÒNG PHẨM, SÁCH GIÁO KHOA, SÁCH THAM KHẢO, DỤNG CỤ HỌC SINH, QUÀ TĂNG, TẶNG PHẨM, ĐỒNG HỒ, TRANH ĐÈN, LỊCH VẠN NIÊN, KIT TRANH THÊU, KHUNG TRANH, GỐI YÊU THƯƠNG.
Điện thoại: 0916 840 004 - 0121 288 3512
Website: cuahanghanhphuc.vn , happystore.vn, cuahanghanhphuc.com
Cửa hàng Hạnh Phúc giao hàng từ 7h30 đến 17h mỗi ngày
Văn phòng phẩm, Sách giáo khoa, Dụng cụ học sinh, Cặp, Ba lô, túi xách, Sách luyện thi đại học, Đồng hồ, Quà tặng, Vật phẩm quảng cáo, Thẻ học tiếng Anh, Thẻ điện thoại, Thẻ chơi game, Thẻ game, sach giao khoa, dung cu hoc sinh, cap, ba lo, Tui xach, Sach luyen thi dai hoc, Dong ho, Vat pham quang cao, The hoc tieng Anh, The dien thoai, The choi game, The game, vanphongpham, sachgiaokhoa, dungcuhocsinh, cap, balo, tuixach, sachluyenthidaihoc,Văn phòng phẩm, Sách giáo khoa, Dụng cụ học sinh,Vật phẩm quảng cáo, tranh theu, dong ho